Xin lỗi, Trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript!
Bạn hãy dùng những trình duyệt khác hoặt phiên bản trình duyệt cao hơn để sử dụng website tốt nhất!
Chào bạn...

Thủy điện Huội Quảng

Sản lượng điện ngày gần nhất (30/4/2024): 3,80 triệu KWh.

Sản lượng điện lũy kế năm 2024: 300,22 triệu KWh.

Tổng sản lượng điện đã sản xuất: 14.523 tỷ KWh.

Mực nước hồ lúc 7h00 ngày 01/5/2024: 368,34 m.

 

Tổng hợp sản lượng theo tháng (triệu KWh)

 

Năm

T 1

T 2

T 3

T 4

T 5

T 6

T 7

T 8

T 9

T 10

T 11

T 12

2024 47,04 21,95 55,04 176,18                
2023 71,06 135,02 213,50 161,39 125,66 47,42 142,23 201,26 121,79 55,86 47,77 20,88
2022 50,18 88,90 141,40 114,9 256,25 263,31 281,73 272,42 132,63 46,72 52,58 68,63

2021

47,81

101,01

223,28

263,99

149,38

113,92

340,02

209,94

33,85

61,74

23,57

38,06

2020

19,35

125,3

141,89

49,38

213,50

289,84

364,49

321,92

249,79

151,11

49,46

23,22

2019

75,155

69,60

174,72

189,16

182,77

345,17

374,71

225,27

88,94

105,90

41,44

   44,51

2018

97,54

41,23

194,77

161,99

256,22

301,98

277,54

277,54

197,96

84,217

62,695

52,40

2017

45,11

67,98

148,07

215,83

97,15

243,76

323,98

281,59

225,50

147,48

79,34

45,51

2016

66,15

152,37

128,94

187,22

102,47

228,67

373,64

190,43

137,22

24,31

18,43

11,86

2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18,70

 

Tổng hợp sản lượng điện lũy kế nhiều năm (tỷ KWh)

 

Năm

T 1

T 2

T 3

T 4

T 5

T 6

T 7

T 8

T 9

T 10

T 11

T 12

2024 14.279 14.292 14,347 14.423                
2023 12.948 13.083 13.296 13.458 13.583 13.631 13.773 13.974 14,096 14.152 14.200 14.223
2022 11.127 11.216 11.357 11.502 11.759 12.022 12.304 12.576 12.718 12.756 12.808 12.877

2021

9.518

9.619

9.843

10.107

10.256

10.370

10.710

10.920

10.954

11.015

11.039

11.078

2020

7,481

7,606

7,748

7,797

8,011

8,523

8,665

8,998

9,138

9,287

9,448

9,463

2019

5,632

5,702

5,877

6,066

6,238

6,610

6,927

7,209

7,298

7,404

7,452

  7,462

2018

3,659

3,700

3,895

4,057

4,313

4,615

4,883

5,150

5,358

5,443

5.504

5,558

2017

1,686

1,754

1,902

2,117

2,215

2,458

2,782

3,064

3,289

3,437

3,516

3,562

2016

0,085

0,237

0,366

0,553

0,656

0,885

1,258

1,449

1,586

1,610

1,629

1,640

2015

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,019

Tìm kiếm sản phẩm