Xin lỗi, Trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript!
Bạn hãy dùng những trình duyệt khác hoặt phiên bản trình duyệt cao hơn để sử dụng website tốt nhất!
Chào bạn...

Thủy điện Bản Chát

Sản lượng điện ngày gần nhất (17/11/2024): 0,003 triệu KWh

Sản lượng điện lũy kế năm 2024: 813,91 triệu KWh

Tổng sản lượng điện đã sản xuất: 9.277 tỷ KWh

Mực nước hồ lúc 7h00 ngày 18/11/2024: 474,35 m

 

Tổng hợp sản lượng theo tháng (triệu KWh)

 

Năm

T 1

T 2

T 3

T 4

T 5

T 6

T 7

T 8

T 9

T 10

T 11

T 12

2024 23,85 11,12 33,40 108,70 46,17 134,80 125,52 152,44 110,29 57,88 9,69  
2023 36,81 79,62 112,56 67,76 40,87 6,22 45,49 41,54 58,69 20,89 23,52 8,11
2022 25,52 51,28 86,18 82,96 128,98 106,46 140,12 123,39 54,25 9,84 22,74 39,09

2021

27,68

60,54

127,09

129,24

56,82

35,85

129,10

59,67

5,37

22,18

6,23

16,86

2020

4,39

62,46

69,29

16,46

91,80

113,49

142,42

120,98

126,63

81,57

23,08

2,04

2019

42,66

38,14

105,96

94,62

75,07

128,73

137,42

71,09

18,64

45,40

21,12

17,38

2018

51,44

22,90

111,23

80,35

112,78

104,40

117.33

117,73

99,79

33,927

27,40

24,37

2017

21,21

41,70

86,20

114,03

43,71

95,19

126,67

121,89

104,87

68,94

37,97

20,46

2016

34,51

93,05

68,37

82,63

36,82

91,57

149,18

56,74

43,57

1,23

1,10

0,22

2015

139,65

133,22

99,22

-

-

8,12

145,53

108,82

10,71

49,28

30,45

50,46

2014

14,91

62,38

137,32

94,80

52,48

59,59

85,94

108,33

120,34

22,50

41,68

14,92

2013

-

0,05

69,57

75,97

57,90

136,53

86,28

118,38

68,26

33,98

14,88

24,51

 

Tổng hợp sản lượng điện lũy kế nhiều năm (tỷ KWh)

Năm

T 1

T 2

T 3

T 4

T 5

T 6

T 7

T 8

T 9

T 10

T 11

T 12

2024 8.487 8.498 8.531 8.640 8.686 8.821 8.947 9.099 9.210 9.268 9.277  
2023 7.958 8.037 8.150 8.218 8.259 8.265 8.310 8.352 8.410 8.432 8.455 8.463
2022 7.076 7.127 7.213 7.296 7.425 7.531 7.672 7.795 7.849 7.859 7.882 7.921

2021

6.401

6.462

6.589

6.718

6.775

6.811

6.940

7.000

7.005

7.027

7.033

7.050

2020

5.523

5.586

5.655

5.671

5.763

5.877

6.019

6.140

6.267

6.347

6,371

6,374

2019

4.765

4.803

4.909

5.00

5.081

5.207

5.345

5.416

5.434

5.480

5.501

5.523

2018

3,870

3,893

4,004

4,085

4,198

4,302

4.419

4,537

4,636

4,670

4,698

4.722

2017

2,957

2,999

3,085

3,199

3,243

3,338

3,465

3,587

3,691

3,760

3,798

3,819

2016

2,311

2,405

2,473

2,556

2,592

2,684

2,833

2,890

2,933

2,935

2,936

2,936

2015

1,641

1,774

1,874

1,874

1,874

1,882

2,027

2,136

2,147

2,196

2,227

2,277

2014

0,701

0,764

0,901

0,996

1,048

1,108

1,194

1,302

1,422

1,445

1,487

1,501

2013

         -  

0,000

0,070

0,146

0,203

0,340

0,426

0,545

0,613

0,647

0,662

0,686

 

Tìm kiếm sản phẩm